gầy mòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy mòn+
- Be wasting, lose fesh by degrees
- Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi
To be wasting away because of too many cares
- Lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy mòn"
Lượt xem: 466